Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
computer filename


noun
(computer science) the name given to a computer file in order to distinguish it from other files;
may contain an extension that indicates the type of file
Syn:
filename, file name, computer file name
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
name
Part Meronyms:
extension, filename extension, file name extension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.